logo

badwolf

minimalist and privacy-oriented web browser based on WebKitGTK git clone https://anongit.hacktivis.me/git/badwolf.git/

vi.po (7145B)


  1. # Vietnamese translations for Badwolf package
  2. # Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói Badwolf.
  3. # SPDX-FileCopyrightText: 2019-2023 Badwolf Authors <https://hacktivis.me/projects/badwolf>
  4. # SPDX-License-Identifier: BSD-3-Clause
  5. msgid ""
  6. msgstr ""
  7. "Project-Id-Version: Badwolf 1.0.3+gedbbb27.develop\n"
  8. "Report-Msgid-Bugs-To: contact+badwolf-msgid@hacktivis.me\n"
  9. "POT-Creation-Date: 2023-07-17 21:08+0700\n"
  10. "PO-Revision-Date: 2021-09-29 10:51+0700\n"
  11. "Last-Translator: Ngô Ngọc Đức Huy <huyngo@disroot.org>\n"
  12. "Language-Team: Vietnamese\n"
  13. "Language: vi\n"
  14. "MIME-Version: 1.0\n"
  15. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  16. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  17. "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
  18. #, c-format
  19. msgid "%02i:%02i:%02i Download cancelled"
  20. msgstr "%02i:%02i:%02i Đã huỷ tải xuống"
  21. #, c-format
  22. msgid "%02i:%02i:%02i Download error"
  23. msgstr "%02i:%02i:%02i Lỗi tải xuống"
  24. #, c-format
  25. msgid "%02i:%02i:%02i Download finished"
  26. msgstr "%02i:%02i:%02i Đã tải xong"
  27. #, c-format
  28. msgid "%02i:%02i:%02i Downloading…"
  29. msgstr "%02i:%02i:%02i Đang tải…"
  30. msgid "Badwolf Downloads"
  31. msgstr "Các tệp tin đã tải từ Badwolf"
  32. msgid "Bookmarks: Done.\n"
  33. msgstr "Dấu trang: Xong.\n"
  34. #, c-format
  35. msgid "Bookmarks: Found %d bookmarks.\n"
  36. msgstr "Dấu trang: Đã tìm thấy %d dấu trang.\n"
  37. #, c-format
  38. msgid "Bookmarks: No loadable file found at %s\n"
  39. msgstr "Dấu trang: Không có tệp tin nào được tìm thấy tại %s\n"
  40. #, c-format
  41. msgid "Bookmarks: loading at %s\n"
  42. msgstr "Dấu trang: đang tải ở %s\n"
  43. msgid "Bookmarks: unable to create new XPath context\n"
  44. msgstr "Dấu trang: không thể tạo context XPath mới\n"
  45. #, c-format
  46. msgid "Bookmarks: unable to evaluate XPath expression \"%s\"\n"
  47. msgstr "Dấu trang: không thể tính biểu thức XPath \"%s\"\n"
  48. #, c-format
  49. msgid "Bookmarks: unable to parse file \"%s\"\n"
  50. msgstr "Dấu trang: không thể đọc tệp tin \"%s\"\n"
  51. #, c-format
  52. msgid "Buildtime WebKit version: %d.%d.%d\n"
  53. msgstr "Phiên bản WebKit tại thời điểm dựng: %d.%d.%d\n"
  54. msgid "Continue"
  55. msgstr "Tiếp tục"
  56. msgid ""
  57. "Couldn't verify the TLS certificate to ensure a better security of the "
  58. "connection. You might want to verify your machine and network.\n"
  59. "\n"
  60. msgstr ""
  61. "Không thể xác thực chứng thực TLS để đảm bảo tính bảo mật của kết nối này."
  62. "Bạn có thể muống xác thực máy của bạn và mạng.\n"
  63. msgid "Crashed"
  64. msgstr "Gặp sự cố"
  65. msgid "Download starting…"
  66. msgstr "Bắt đầu tải xuống…"
  67. msgid "Empty Title"
  68. msgstr "Tiêu đề trống"
  69. msgid "Error: Some unknown error occurred validating the certificate.\n"
  70. msgstr ""
  71. "Lỗi: Có một lỗi không xác định đã xảy ra khi đang hợp lệ hoá chứng thực.\n"
  72. msgid "Error: The X509 Certificate Authority is unknown.\n"
  73. msgstr "Lỗi: Nhà cung cấp Chứng thực X509 không được biết đến.\n"
  74. msgid "Error: The certificate has been revoked.\n"
  75. msgstr "Lỗi: Chứng thực đã bị vô hiệu hoá.\n"
  76. msgid "Error: The certificate has expired. Check your system's clock.\n"
  77. msgstr "Lỗi: Chứng thực đã hết hạn. Hãy kiểm tra đồng hồ hệ thống của bạn.\n"
  78. msgid "Error: The certificate is considered to be insecure.\n"
  79. msgstr "Lỗi: Chứng thực được cho là không bảo mật.\n"
  80. msgid "Error: The certificate isn't valid yet. Check your system's clock.\n"
  81. msgstr ""
  82. "Lỗi: Chứng thực chưa có hiệu lực. Hãy kiểm tra đồng hồ hệ thống của bạn.\n"
  83. msgid "Error: The given identity doesn't match the expected one.\n"
  84. msgstr "Lỗi: Danh tính nhận được không trùng khớp với danh tính mong đợi.\n"
  85. #, c-format
  86. msgid ""
  87. "Minimalist and privacy-oriented web browser based on WebKitGTK\n"
  88. "Runtime WebKit version: %d.%d.%d"
  89. msgstr ""
  90. "Trình duyệt web tối giản và hướng đến sự riêng tư dựa trên WebKitGTK\n"
  91. "Phiên bản WebKit tại thời điểm chạy: %d.%d.%d"
  92. msgid "New tab"
  93. msgstr "Tab mới"
  94. msgid "Open new tab"
  95. msgstr "Mở tab mới"
  96. msgid "Out of Memory"
  97. msgstr "Đầy bộ nhớ"
  98. #, c-format
  99. msgid "Running Badwolf version: %s\n"
  100. msgstr "Phiên bản Badwolf đang chạy: %s\n"
  101. #, c-format
  102. msgid "Runtime WebKit version: %d.%d.%d\n"
  103. msgstr "Phiên bản WebKit tại thời điểm chạy: %d.%d.%d\n"
  104. #, c-format
  105. msgid "TLS Error for %s."
  106. msgstr "Lỗi TLS cho %s."
  107. msgid "Temporarily Add Exception"
  108. msgstr "Tạm thời thêm ngoại lệ"
  109. msgid "Toggle javascript"
  110. msgstr "Bật/tắt javascript"
  111. msgid "Toggle loading images automatically"
  112. msgstr "Bật/tắt tự động tải ảnh"
  113. msgid "Unknown Crash"
  114. msgstr "Gặp sự cố không xác định"
  115. msgid "_IMG"
  116. msgstr "_IMG"
  117. msgid "_JS"
  118. msgstr "_JS"
  119. #, c-format
  120. msgid "badwolf: Checking for userscripts matching %s\n"
  121. msgstr "badwolf: Đang kiểm tra script người dùng khớp với %s\n"
  122. #, c-format
  123. msgid "badwolf: Error reading userscript: %s\n"
  124. msgstr "badwolf: Lỗi khi đọc script người dùng: %s\n"
  125. #, c-format
  126. msgid "badwolf: Failed to list userscripts: Out of Memory\n"
  127. msgstr "badwolf: Không thể liệt kê script người dùng: Đầy bộ nhớ\n"
  128. #, c-format
  129. msgid "badwolf: Failed to list userscripts: Read Error\n"
  130. msgstr "badwolf: Không thể liệt kê script người dùng: Lỗi khi đọc\n"
  131. #, c-format
  132. msgid "badwolf: Notice: Found %zd userscripts\n"
  133. msgstr "badwolf: Ghi chú: Tìm được %zd script người dùng\n"
  134. #, c-format
  135. msgid "badwolf: Notice: No userscripts found\n"
  136. msgstr "badwolf: Ghi chú: Không tìm được script người dùng nào\n"
  137. #, c-format
  138. msgid "badwolf: Notice: Userscript loading: %d loaded, %d failed to load\n"
  139. msgstr "badwolf: Ghi chú: Tải script người dùng: đã tải %d, không thể tải %d\n"
  140. #, c-format
  141. msgid "badwolf: content-filter loaded, adding to content-manager…\n"
  142. msgstr ""
  143. "badwolf: đã tải bộ lọc nội dung, đang thêm vào trình quản lý nội dung…\n"
  144. #, c-format
  145. msgid "badwolf: failed to compile content-filters.json, err: [%d] %s\n"
  146. msgstr "badwolf: biên dịch content-filters.json thất bại, lỗi: [%d] %s\n"
  147. #, c-format
  148. msgid "badwolf: failed to load content-filter, err: [%d] %s\n"
  149. msgstr "badwolf: tải bộ lọc nội dung thất bại, lỗi: [%d] %s\n"
  150. #, c-format
  151. msgid "content-filters file set to: %s\n"
  152. msgstr "tệp tin chứa bộ lọc nội dung đã được cài thành: %s\n"
  153. msgid "search in current page"
  154. msgstr "tìm trong trang hiện tại"
  155. msgid "the web process crashed.\n"
  156. msgstr "tiến trình web gặp sự cố.\n"
  157. msgid "the web process exceeded the memory limit.\n"
  158. msgstr "tiến trình web dùng quá giới hạn bộ nhớ.\n"
  159. msgid "the web process terminated for an unknown reason.\n"
  160. msgstr "tiến trình web đã kết thúc với lý do không xác định.\n"
  161. #, c-format
  162. msgid "webkit-web-extension directory set to: %s\n"
  163. msgstr "thư mục chứa tiện ích mở rộng webkit đực cài thành: %s\n"
  164. #. TRANSLATOR Ignore this entry. Done for forcing Unicode in xgettext.
  165. msgid "ø"
  166. msgstr ""